Grace Meaning In Vietnamese
Vẻ duyên dáng thái độ lời cầu nguyện trước hoặc sau bữa ăn sự gia hạn ngài lòng thương và ân.
Grace meaning in vietnamese. Vẻ duyên dáng thái độ lời cầu nguyện trước hoặc sau bữa ăn sự gia hạn ngài lòng thương và ân. Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary. A measure of grace biện.
An act of grace hành động chiếu cố đặc ân. How to say grace in different languages please find below many ways to say grace in different languages. The payment had originally been due on april 1 but we had a grace period which expired in june.
This is the translation of the word grace to over 100 other languages. This page provides all possible translations of the word grace of god in the vietnamese language. This page provides all possible translations of the word grace in the vietnamese language.
ân sủng vietnamese discuss this grace english translation with the community. A period of time past the deadline for fulfilling an obligation during which a penalty that would be imposed for being late is waived especially an extended period granted as a special favor. ân sủng của thượng đế vietnamese discuss this grace of god english translation with the community.
Sự gia hạn sự cho hoãn có tính chất gia ơn to give somebody a week s grace cho hạn bảy ngày phải trả tiền hoặc làm xong việc gì last day of grace thời hạn cuối cùng.