Fidelity Meaning In Vietnamese
The western term filial piety was originally derived from studies of western societies based on mediterranean cultures.
Fidelity meaning in vietnamese. The degree to which. Honest or lasting support or loyalty especially to a sexual partner. Show english english wordnet dictionary also.
Fatality feudality fidelity futility. Fidelity high fidelity infidelity. Human translations with examples.
忠诚 尤指对性伴侣的 忠诚 忠实 忠贞 正本 准确度 精确性. Fidelity translation in english vietnamese dictionary. Filial piety is illustrated by the chinese character xiao 孝.
Words contain high fidelity in its definition in vietnamese english dictionary. Comments and discussion on the word fidelity. Words pronounced spelled similarly to fidelity.
Sự trung thực độ trung thực cao chiếc new fidelity. However filial piety among the ancient romans for example was largely different from the chinese in its logic and enactment. Contextual translation of fidelity into vietnamese.
Words contain fidelity in its definition in english english wordnet dictionary. Ngũ thường chữ trinh. Vi vào tháng 2 năm 1976 kissinger đã cân nhắc tiến hành các cuộc không kích vào các cảng và các căn cứ quân sự ở cuba cũng như triển khai các tiểu đoàn thủy quân lục chiến tại căn cứ của hải quân hoa kỳ tại vịnh guantanamo để trả thù cho quyết định của tổng.